Máy chiếu Panasonic PT-LB300
Máy chiếu Panasonic PT-LB300 chính hãng
Hiệu suất tuyệt vời trong một cơ thể nhỏ gọn
• Mức độ sáng 3.000 lm, và tỷ lệ tương phản 5000:1 trong một cơ thể nhỏ gọn
• Một chu kỳ thay thế bóng đèn 8000 giờ tối đa
• Một bộ lọc lâu dài với một chu kỳ thay thế 5.000 giờ tối đa .
• Quiet thiết kế 29-dB giúp giữ sự chú ý của người xem.
• Chức năng Daylight View Lite hỗ trợ dễ dàng, xem thoải mái trong một căn phòng sáng sủa.
Dễ cài đặt
ống kính zoom 1.2x • cho phép cài đặt linh hoạt.
• Multi chiếu giám sát và phần mềm điều khiển là có sẵn để theo dõi và kiểm soát nhiều máy chiếu Panasonic từ một máy tính duy nhất.
Các loại tính năng hữu ích
Chức năng xem bộ nhớ: Trình chiếu trực tiếp bằng USB
• Được trang bị với một thiết bị đầu cuối đầu vào HDMI và giao diện phong phú.
• Tính năng hữu ích khác bao gồm một built-in 2 W loa, được xây dựng khép kín trong bộ giải mã phụ đề, Blackboard chế độ, vv
*Tư Vấn: Độ sáng máy chiếu từ 2600 -- 3200 Ansi Lumens trở lại công nghệ LCD độ phân giải XGA thì sử dụng cho dòng máy chiếu văn phòng lớp học dùng cho 90 người trở lại.
Tương ứng với màn chiếu từ 100 Inch --170inch. Khuyến khích khách hàng không nên vượt quá thông số đã đưa ra bởi những thông số đã đưa là những thông số tốt nhất đẹp và sắc nét nhất cho buổi thuyết trình.
Tất cả những tư vấn trên đều ở mức tương đối khuyến cáo tùy hãng máy chiếu và ánh sáng của phòng môi trường mà đưa ra những dòng máy kỹ thuật. Ngoài ra có rất nhiều lưu ý mà ảnh hưởng tới độ sáng công suất tính năng của máy đó là ảnh hưởng tới dây tín hiệu, nguồn điện, môi trường(VD: Khói bụi, độ ẩm, muối khu vực gần biển..) cho nên trước khi mua khách hàng quyết định mua sản phẩm nào đó hãy nhấc điện thoại gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.
Để được tư vấn và mua máy chiếu Panasonic PT-LB300 vui lòng liên hệ: 0909 138 114
TSKT Máy Chiếu | |
---|---|
Công nghệ | LCD |
Độ sáng | 3000 ANSI Lumens |
Độ phân giải | XGA (1024x768) |
Độ tương phản | 10,000:1 |
Tương thích Video | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Trọng lượng | 2.7 kg |
Tuổi thọ bóng đèn | 8000 giờ |
Công suất bóng đèn | 230W |
Kích thước máy | 335 x 96 x 252 mm |
Kết nối | HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) COMPUTER IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO) AUDIO 1 IN M3 x 1 (L-R x 1) AUDIO 2 IN Pin jack x 2 (L, R x 1) AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) |
Kích thước màn chiếu | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio |
Xuất xứ | công nghệ: Nhật Bản, sản xuất tai Trung quốc |
Bảo hành | 1 năm cho thân máy, 03 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn(tùy điều kiện nào đến trước) |
Khoảng cách chiếu | |
Ngôn Ngữ | |
Phụ Kiện kèm theo |