Máy chiếu Boxlight X33N
Tính năng cơ bản máy chiếu Boxlight X33N
- Độ sáng 3.300 lumens
- 2 cổng HDMI
- USB hiển thị cho PC
- Keystone hiệu chỉnh: H / V, tự động, 4-Góc
Thông số kĩ thuật máy chiếu Boxlight X33N
HIỂN THỊ | |
Độ sáng | 3,300 lumens (2,300 eco) |
Công suất bóng đèn | 218W Phillips |
Tuổi thọ bóng đèn | 10,000 giờ (eco) |
Aspect Ratio | 4:3 (standard); 16:10 (compatible) |
Độ phân giải | XGA 1,024 x 768 |
Độ phân giải được hỗ trợ | Up to WUXGA 1,920 x 1,200 |
Kích thước màn chiếu | 30 in. ~ 300 in. / .942 m ~ 10.937 m |
Keystone | V: ±30°(auto and manual) H: ±15°(manual) Pincushion/Barrel Correction Corner Keystone |
Độ tương phản | 15,000:1 |
Số lượng màu | 1.07 tỉ |
Đồng nhất màu | 80% |
Lens | f=1.6 ~ 1.76 |
Lens | f=19.158 mm ~ 23.018 mm |
Zoom | 1.2x |
Throw Ratio | 1.48 ~ 1.78:1 |
Loại tiêu cự | chỉnh tay |
Công nghệ | 3 x 0.63 in. LCD (Liquid Crystal Display) |
TSKT Máy Chiếu | |
---|---|
Công nghệ | 3 x 0.63 in. LCD |
Độ sáng | 3.300 ANSI Lumens |
Aspect Ratio | 4:3 (standard); 16:10 (compatible) |
Độ phân giải | WUXGA 1,920 x 1,200 |
Độ tương phản | 15,000:1 |
Trọng lượng | 3.2 kg |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ |
Công suất bóng đèn | 218 W (Philips) |
Kích thước máy | 347 mm x 257 mm x 109 mm |
Loa | 10 W x 1 |
Kết nối | Digital A/V Inputs - HDMI x 2 (1 x MHL) Mobile High-Definition Link - USB-A 1. Memory card viewer 2. Wi-Fi dongle (optional accessory) - USB-B - LAN x 1 (also control) Video Analog Inputs - VGA x 1 (also YCbCr/component, S-Video) - VGA x 1 (switched in/out) - Video x 1 Video Analog Outputs - VGA x 1 (switched in/out) Audio Analog Inputs - RCA L/R (mono) x 1 - 3.5mm x 1 Audio Analog Outputs - 3.5mm x 1 Control - RJ45 x 1 (shared with video) - RS-232C LAN Control Protocols - Crestron RoomView - AMX Discovery - PJ Link Service/Network USB-B x 1 (shared with video) |
Kích thước màn chiếu | 30 in. ~ 300 in. / .942 m ~ 10.937 m |
Xuất xứ | Country of origin USA |
Bảo hành | 2 Năm cho thân máy - 6 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
Keystone Correction | ±30° |