Máy chiếu Casio XJ-A147
Máy chiếu Casio XJ-A147 xuất xứ: Nhật Bản
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ xử lý hình ảnh, nguồn sáng Laser & Led Hybrid
- Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels)
- Cường độ sáng 2500 lumens
- Độ trương phản 1800 : 1
- Kích thước hình chiếu 15" - 300"
- Tuổi thọ nguồn sáng 20.000 giờ
- Tích hợp bộ nhớ trong 2GB
- Loa mono 1W
- Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 1; Video x 1; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1; USB 2.0 x 1; Micro USB x 1
- Kích thước (RxDxC): 297 x 210 x 43 mm
- Trọng lượng 2.3 Kg
Chức năng:
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh
- Bật máy/Tắt máy cực nhanh trong vòng 8 giây
- Tự động điều chỉnh méo hình theo hàng dọc ± 30o
- Có thể tắt trực tiếp bằng cách ngắt kết nguồn điện máy chiếu
- Trình chiếu trực tiếp thông qua USB
- Trình chiếu wireless thông qua smartphone, máy tính bảng, Laptop sử dụng hệ điều hành Android, iOS, Windows.
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành thân máy 3 năm, nguồn sáng 3 năm hoặc 6000h
- Máy chiếu không sử dụng bóng đèn sợi đốt, bóng đèn Halogen có thủy ngân.
- Công nghệ xử lý hình ảnh, nguồn sáng Laser & Led Hybrid
- Độ phân giải WXGA (1280 x 800 pixels)
- Cường độ sáng 2500 lumens
- Độ trương phản 1800 : 1
- Kích thước hình chiếu 15" - 300"
- Tuổi thọ nguồn sáng 20.000 giờ
- Loa mono 1W
- Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 1; Video x 1; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1
- Kích thước (RxDxC): 297 x 210 x 43 mm
- Trọng lượng 2.3 Kg
Chức năng:
- Tự động điều chỉnh cường độ sáng thông minh
- Bật máy/Tắt máy cực nhanh trong vòng 8 giây
- Tự động điều chỉnh méo hình theo hàng dọc ± 30o
- Có thể tắt trực tiếp bằng cách ngắt kết nguồn điện máy chiếu
- Menu hiển thị 23 ngôn ngữ tự chọn trong đó có Tiếng Việt.
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành thân máy 3 năm, nguồn sáng 3 năm hoặc 6000h
TSKT Máy Chiếu | |
---|---|
Màu sắc hiển thị | |
Công nghệ | Công nghệ xử lý hình ảnh, nguồn sáng Laser & Led Hybrid |
Độ sáng | 2500 lumens |
Aspect Ratio | |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768 pixels) |
Độ tương phản | 1,800:1 |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Tuổi thọ bóng đèn | 20,000 hours |
Công suất bóng đèn | Laser and LED hybrid technology |
Kích thước máy | 297 x 43 x 210 mm |
Loa | |
Throw Ratio | |
Kết nối | - Cổng kết nối: RGB x 1; HDMI x 1; Video x 1; RS-232C x 1; Audio 3.5mm x 1; USB 2.0 x 1; Micro USB x 1 |
Kích thước màn chiếu | 18“ (0.46 m) to 300“ (7.62 m) |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 03 năm đối với thân máy, 03 năm hoặc 6000 giờ đối với nguồn sáng (tùy vào điều kiện nào đến trước). |
Khoảng cách chiếu | |
Ngôn Ngữ |