Máy Chiếu Laser ViewSonic LS901HD 1080p 6.000 Lumens
ViewSonic LS901HD - Máy chiếu laser 6.000 ANSI Lumens – 1080p – Luminous Superior Series
1. Giới thiệu tổng quan
ViewSonic LS901HD thuộc dòng Luminous Superior, được thiết kế cho các không gian cần độ sáng mạnh, độ tin cậy cao và khả năng lắp đặt linh hoạt.
Máy sử dụng công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 3, mang lại độ sáng 6.000 ANSI Lumens, độ bền 30.000 giờ và khả năng trình chiếu trên màn hình lên đến 300 inch.
Được trang bị chip DMD 0.65” + công nghệ DLP, LS901HD tạo ra độ tương phản gốc cao, màu đen sâu và hình ảnh sắc nét trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Các tính năng như zoom quang 1.7x, dịch chuyển ống kính dọc, hiệu chỉnh Keystone H/V, chiếu 360° và chế độ chân dung giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều môi trường.
Ngoài ra, HDMI 2.0b cho phép máy chiếu phát nội dung 4K HDR/HLG, phù hợp cho trình chiếu yêu cầu chất lượng cao.
2. Hình ảnh rực rỡ cho các địa điểm lớn
6.000 ANSI Lumens đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh.
Độ phân giải 1080p Full HD mang lại chi tiết chân thực cho bài thuyết trình, video hoặc mô phỏng.
Thích hợp cho:
Hội trường
Phòng tiệc – sự kiện
Phòng gym – phòng tập
Phòng golf 3D, mô phỏng

3. Độ tương phản vượt trội
Chip DMD 0.65" kết hợp công nghệ DLP giúp:
Màu đen sâu hơn
Chi tiết vùng tối – sáng cân bằng
Hình ảnh mạnh mẽ và rõ nét hơn
Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu trình chiếu chuyên nghiệp và mô phỏng.

4. Công nghệ laser phosphor thế hệ thứ 3
Ưu điểm nổi bật:
Tăng 20% độ sáng so với thế hệ trước
Kích thước gọn hơn 32%
Bật/tắt tức thì, không chờ khởi động
Tuổi thọ nguồn sáng lên đến 30.000 giờ
Không cần bảo trì, không bóng đèn
Máy vận hành bền bỉ, giảm chi phí sở hữu dài hạn.

5. Màn hình siêu lớn chi phí thấp
Trình chiếu lên đến 300 inch
Chi phí trên mỗi inch thấp hơn nhiều so với màn hình LED thương mại
Giải pháp tối ưu cho hội trường, phòng đào tạo, showroom lớn

6. Linh hoạt trong lắp đặt
Zoom quang học 1.7x
Cho phép đặt máy ở nhiều vị trí mà không thay đổi setup nội thất.
Dịch chuyển ống kính dọc (Vertical Lens Shift -21%)
Điều chỉnh hình ảnh lên/xuống mà không cần di chuyển máy chiếu.
Keystone H/V + điều chỉnh 4 góc
Sửa méo hình dễ dàng, giúp hình ảnh luôn vuông vức.
Chiếu 360° & chế độ chân dung 90°
Phù hợp cho:
Trình chiếu sàn – trần
Nội dung nghệ thuật
Mapping – quảng cáo sáng tạo

7. Hỗ trợ quản lý tập trung qua LAN
Tương thích với:
Crestron
Q-SYS
AMX
PJ Link
ATEN
Extron
Phù hợp cho doanh nghiệp, trường học hoặc hệ thống điều khiển AV chuyên nghiệp.

8. HDMI 2.0b – hỗ trợ 4K HDR/HLG
Cổng HDMI 2.0b/HDCP 2.2 cho phép:
Phát nội dung 4K nguyên bản, 60Hz
Hỗ trợ HDR/HLG
Màu sắc sáng hơn, chi tiết hơn

9. Chế độ màu Golf chuyên dụng
Tăng cường màu xanh lá – xanh dương, đặc biệt phù hợp cho:
Phòng golf 3D
Mô phỏng thể thao
Trải nghiệm hình ảnh thực tế hơn

10. Truyền nội dung không dây (tùy chọn)
Kết hợp với ViewShare Wireless Presentation Kit:
Trình chiếu không dây
USB-A 5V/1.5A cấp nguồn trực tiếp cho bộ thu
Phát đa phương tiện & sạc cùng lúc

11. Độ bền cao với công nghệ DLP
Không ố vàng theo thời gian
Động cơ kín, không dùng bộ lọc, hạn chế bụi
Hình ảnh sắc nét, ổn định lâu dài
Loại bỏ hiệu ứng “cửa lưới”

12. Cập nhật phần mềm dễ dàng
Cập nhật firmware qua USB bằng laptop, không cần mang máy đến trung tâm bảo hành.
Tìm hiểu thêm: https://youtu.be/irlhJLpDHas
*Bản cập nhật phần mềm máy chiếu mới nhất có thể được tìm thấy trong phần tải xuống ở cuối trang khi có sẵn.

13. Kích thước & Cổng kết nối (I/O)

| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU LS901HD | |
|---|---|
| Đặc điểm kỹ thuật tổng quan | Hệ thống chiếu: 0,65" 1080p Độ phân giải gốc: 1920x1080 Độ sáng: 6000 (ANSI Lumens) Độ sáng (Center Lumens): 6600 Tỷ lệ tương phản: 3000000:1 Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Loại nguồn sáng: Laser Phosphor Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ bình thường: 20000 Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ SuperEco: 30000 (Eco) |
| Ống kính & Hình ảnh | Ống kính: F=2,3-3,0, f=17,63-27,9mm Độ lệch chiếu: 154% +/- 10% Tỷ lệ ném: 1,2-2,04 Zoom quang học: 1,7X Zoom kỹ thuật số: 0,8x-2,0x Kích thước hình ảnh: 30"-300" Khoảng cách ném: 0,80-13,55m (100”@2,66m) Keystone: H:+/-30° , V:+/-30° |
| Âm thanh & Hiệu suất | Lens Shift V. Phạm vi: 0%, -21% Tiếng ồn có thể nghe được (Bình thường): 31dB Tiếng ồn có thể nghe được (Tiết kiệm): 25dB Độ trễ đầu vào: 16ms |
| Khả năng hiển thị & Tương thích | Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) đến 4K UHD(3840 x 2160) Khả năng tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p Tần số ngang: 15K-135KHz Tốc độ quét dọc: 23-120Hz |
| Kết nối đầu vào | HDMI: 2 (HDMI 2.0/ HDCP 2.2 HDMI 1.4/ HDCP 1.4) |
| Kết nối đầu ra | Đầu ra âm thanh (3,5 mm): 1 Loa: 15W x2 USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1,5A) |
| Điều khiển & Giao tiếp | RS232 (DB 9 chân đực): 1 RJ45 (Điều khiển LAN): 1 USB Loại A (Dịch vụ): 1 (chia sẻ với Đầu ra USB A) |
| Nguồn điện & Môi trường hoạt động | Điện áp cung cấp điện: 100-240V +/- 10%, 50/60Hz (AC in) Công suất tiêu thụ: Bình thường: 245W Chế độ chờ: <0,5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ |
| Kích thước & Trọng lượng | Hộp carton: Nâu Trọng lượng tịnh: 4,77kg Tổng trọng lượng: 6,7kg Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) có chân điều chỉnh: 337x280x132mm Kích thước đóng gói: 496x387x195mm |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Ngôn ngữ OSD: Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Phần Lan, tiếng Hy Lạp, tiếng Na Uy/Đan Mạch, tiếng Ba Lan, tiếng Nga, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Hàn, tiếng Ả Rập, tiếng Nhật, tiếng Thái, tiếng Hungary, tiếng Tiệp Khắc, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ba Tư. Tiếng Việt, tiếng Indonesia, tiếng Rumani, tiếng Slovakia, tổng cộng 27 ngôn ngữ Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng: Tiếng Anh, tiếng Trung S, tiếng Trung T, tiếng Indonesia, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập, tiếng Séc, tiếng Thái, tiếng Việt, tổng cộng 20 ngôn ngữ |
| Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm | Dây nguồn: 1 Điều khiển từ xa: 1 QSG: Có Thẻ bảo hành: Có (Chỉ dành cho CN) |
| Phụ kiện tùy chọn | Gắn tường/trần: PJ-WMK-007 |





